Biến và kiểu dữ liệu cơ bản trong Python

Python là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến hiện nay, dễ tiếp cận nhờ cú pháp đơn giản và linh hoạt. Một trong những khái niệm cơ bản mà bất kỳ lập trình viên Python nào cũng cần hiểu rõ chính là biếnkiểu dữ liệu. Dưới đây, hãy cùng TopDev tìm hiểu chi tiết về khái niệm, cách khai báo biến và các kiểu dữ liệu cơ bản trong Python.

Biến trong Python

Biến trong Python là gì?

Biến (variable) trong Python là một không gian lưu trữ dùng để tham chiếu tới một giá trị được lưu trữ trong bộ nhớ. Nói cách khác, biến là cách để lập trình viên lưu trữ và thao tác với dữ liệu trong chương trình.

Không giống như một số ngôn ngữ lập trình khác, trong Python, bạn không cần phải khai báo kiểu dữ liệu cho biến, Python tự động gán kiểu dựa trên giá trị bạn gán cho biến. Hơn thế nữa, bạn cũng không cần phải khai báo biến, chỉ cần gán cho biến một giá trị và nó sẽ tồn tại.

Biến trong Python

Nguồn ảnh: Neso Academy

Biến giúp lập trình viên dễ dàng lưu trữ, truy xuất và thao tác với dữ liệu. Mỗi lần biến được gán giá trị mới, giá trị cũ sẽ bị thay thế.

Khai báo biến trong Python

Khai báo biến trong Python rất đơn giản, bạn chỉ cần viết tên biến, sau đó dùng dấu = để gán giá trị cho biến. Python sẽ tự động nhận diện kiểu dữ liệu dựa trên giá trị được gán.

Cú pháp:

tên_biến = giá_trị

Ví dụ khai báo biến trong Python:

age = 30  # biến age lưu giá trị số nguyên 30
name = "Bob"  # biến name lưu giá trị chuỗi "Bob"
is_student = True  # biến is_student lưu giá trị kiểu boolean

Trong Python, có một số quy tắc khi đặt tên biến:

  • Tên biến phải bắt đầu bằng chữ cái hoặc dấu gạch dưới (_).
  • Tên biến không được bắt đầu bằng số.
  • Tên biến chỉ chứa các ký tự chữ cái, số và dấu gạch dưới.
  • Tên biến phân biệt chữ hoa và chữ thường (ví dụ: Ageage là hai biến khác nhau).

Xem việc làm Python cập nhật mới nhất tại đây

Kiểu dữ liệu trong Python

Kiểu dữ liệu (data type) là cách Python hiểu và lưu trữ giá trị trong biến. Mỗi giá trị trong Python đều có kiểu dữ liệu riêng, chẳng hạn như số nguyên, chuỗi ký tự, hoặc danh sách. Kiểu dữ liệu quyết định các phép toán và thao tác có thể thực hiện trên giá trị đó.

Kiểu dữ liệu trong Python

Kiểu số (Numeric types)

Kiểu dữ liệu số trong Python đại diện cho dữ liệu có giá trị số học, bao gồm số nguyên (int), số thực (float) và số phức (complex).

  • Số nguyên (Integers): Được biểu diễn bằng lớp int, chứa các số nguyên dương hoặc âm (không bao gồm phân số hoặc số thập phân). Trong Python, không có giới hạn về độ dài của giá trị số nguyên..
  • Số thực (Float): Được biểu diễn bằng lớp float, là số thực với biểu diễn dưới dạng dấu chấm động. Nó có thể kèm theo ký tự e hoặc E và số nguyên để biểu diễn dưới dạng khoa học.
  • Số phức (Complex Numbers): Được biểu diễn bằng lớp complex, có dạng (phần thực) + (phần ảo)j.
x = 10        # int
y = 3.14      # float
z = 2 + 3j    # complex

Kiểu dữ liệu chuỗi (Sequence Data Types) trong Python

Chuỗi là tập hợp có thứ tự của các kiểu dữ liệu giống hoặc khác nhau. Các kiểu dữ liệu chuỗi bao gồm: chuỗi ký tự (string), danh sách (list) và tuple.

Chuỗi ký tự (String)

String là tập hợp các ký tự Unicode, được biểu diễn bằng lớp str. Chuỗi có thể được tạo bằng dấu nháy đơn, nháy kép hoặc nháy ba.

str1 = 'Hello' str2 = "World" str3 = '''This is amultiline string'''

Danh sách (List)

List là tập hợp có thứ tự của các mục, có thể thay đổi và các phần tử không cần phải cùng kiểu dữ liệu.

list1 = [1, 2, 3, 4, 5] list2 = ["apple", "banana", "cherry"] list3 = [1, "apple", 3.14]

Tuple

Tuple tương tự như list, nhưng không thể thay đổi sau khi tạo

tuple1 = (1, 2, 3, 4, 5)

>> Chi tiết về các kiểu dữ liệu list, tuple và string:

Kiểu logic (Boolean)

Kiểu dữ liệu boolean chỉ có hai giá trị: TrueFalse, được biểu diễn bằng lớp bool.

is_raining = False  # lưu giá trị False
is_sunny = True     # lưu giá trị True

Kiểu dữ liệu tập hợp (Set Data Type) trong Python

Set trong Python là tập hợp không có thứ tự của các phần tử không trùng lặp, có thể thay đổi được. Được tạo bằng hàm set() hoặc bằng cách đặt các phần tử trong dấu ngoặc nhọn {}.

set1 = {1, 2, 3} set2 = set([1, 2, 3, 4, 5])

Kiểu dữ liệu từ điển (Dictionary Data Type) trong Python

Dictionary Data Type trong Python là tập hợp không có thứ tự của các cặp khóa-giá trị. Được biểu diễn bằng lớp dict. Mỗi cặp khóa-giá trị được phân tách bằng dấu hai chấm (:), và các cặp khóa-giá trị được phân tách bằng dấu phẩy (,).

dict1 = {"name": "Alice", "age": 25, "city": "New York"}

Việc làm Python HCM tại TopDev

Cách khai báo kiểu dữ liệu trong Python

Python là ngôn ngữ lập trình dynamic typing, nghĩa là bạn không cần phải khai báo kiểu dữ liệu cho biến khi tạo. Python sẽ tự động xác định kiểu dữ liệu dựa trên giá trị bạn gán cho biến.

a = 5          # Python hiểu đây là kiểu int
b = 3.14       # Python hiểu đây là kiểu float
name = "John"  # Python hiểu đây là kiểu chuỗi (str)
is_open = True # Python hiểu đây là kiểu boolean

Tuy nhiên, bạn cũng có thể ép kiểu (convert) dữ liệu từ kiểu này sang kiểu khác khi cần. Python cung cấp các hàm ép kiểu như int(), float(), str(), và bool() để chuyển đổi kiểu dữ liệu.

Ví dụ:

x = 10.5
y = int(x)  # chuyển đổi từ float sang int, y sẽ là 10

Tóm lại, Python hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu từ cơ bản như số nguyên, chuỗi, và boolean đến các cấu trúc dữ liệu phức tạp như danh sách, từ điển và tập hợp. Việc hiểu rõ cách sử dụng biến và kiểu dữ liệu là nền tảng quan trọng để phát triển các chương trình Python hiệu quả. Theo dõi TopDev – nền tảng việc làm IT hàng đầu Việt Nam để xem thêm nhiều bài học về Python bạn nhé!