Kiến thức C cho người mới và cách tự học lập trình C

Ngôn ngữ lập trình C là một trong những ngôn ngữ lập trình được ưa chuộng nhất hiện nay, từ các dự án nhỏ đến các dự án lớn và phức tạp. Cùng TopDev tìm hiểu tất tần tật về ngôn ngữ lập trình này, bên cạnh đó chúng tôi cũng tổng hợp một số tài liệu và cách học lập trình C hiệu quả nhất.

Khái niệm ngôn ngữ lập trình C

Ngôn ngữ lập trình C là một ngôn ngữ lập trình bậc cao, đa chức năng (general-purpose), cung cấp giao diện trực tiếp, nhất quán và mạnh mẽ cho các hệ thống lập trình. Đây là lý do vì sao ngôn ngữ C được áp dụng rộng rãi trong việc phát triển phần mềm hệ thống, phần mềm ứng dụng và các hệ thống nhúng.

Sự linh hoạt và mạnh mẽ của ngôn ngữ C khiến nó được gọi là “mẹ của mọi ngôn ngữ”. Nhiều ngôn ngữ lập trình khác được phát triển dựa trên C như C++, PHP, JavaScript, Java, Python, và Perl.

Bởi vì là một ngôn ngữ có tính chất general-purpose, C có khả năng thích ứng tốt với phát triển hệ thống, ví dụ như hệ điều hành, trình biên dịch và trình điều khiển mạng. Tuy nhiên một số người cho rằng cú pháp của C có thể phức tạp và khó học, trong khi những người khác nhấn mạnh vấn đề thiếu chuẩn hóa. Cùng tìm hiểu sâu hơn về ngôn ngữ lập trình C ở các phần tiếp theo cũng TopDev!

Việc làm lập trình C mới nhất tại TopDev

Lịch sử hình thành và phát triển của C programming language

Lịch sử hình thành và phát triển của ngôn ngữ lập trình C
Lịch sử hình thành và phát triển của ngôn ngữ lập trình C

Nguồn ảnh: unstop.com

Ngôn ngữ lập trình C được đặt tên như vậy để ám chỉ sự kế thừa và phát triển từ ngôn ngữ lập trình B, một ngôn ngữ được thiết kế trước đó. C bổ sung hệ thống kiểu dữ liệu, cho phép ngôn ngữ này trở nên nhẹ hơn và cơ bản hơn so với BCPL (Basic Combined Programming Language)

Ngôn ngữ C được phát triển bởi Dennis Ritchie vào năm 1972 tại Bell Labs. Ban đầu, nó được dùng để viết hệ điều hành Unix. C bao gồm bốn kiểu dữ liệu nguyên thủy cơ bản: char, int, float, và void.

Vào năm 1978, Brian Kernighan và Dennis Ritchie viết cuốn sách “The C Programming Language” giúp ngôn ngữ C trở nên phổ biến hơn. Cuốn sách này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cú pháp và các tiêu chuẩn sử dụng cho ngôn ngữ C.

Năm 1983, ANSI (American National Standards Institute) thành lập một nhóm làm việc để tiêu chuẩn hóa ngôn ngữ C, dẫn đến việc xuất bản tiêu chuẩn ANSI C vào năm 1989. Tiêu chuẩn này quy định cú pháp và các tính năng cơ bản của ngôn ngữ C, giúp cho việc phát triển và duy trì mã nguồn trở nên dễ dàng hơn.

Các đặc điểm chính của ngôn ngữ C

Các đặc điểm chính của ngôn ngữ C

  1. Đa mục đích (General-purpose): C là một ngôn ngữ lập trình đa mục đích, được thiết kế để phát triển nhiều loại ứng dụng khác nhau, từ hệ điều hành, phần mềm nhúng đến các ứng dụng cấp cao như trò chơi và phần mềm doanh nghiệp.
  2. Tính di động (Portability):Chương trình viết bằng C có thể dễ dàng biên dịch và chạy trên nhiều hệ thống và nền tảng khác nhau mà không cần phải thay đổi mã nguồn, nhờ đó C trở thành một ngôn ngữ phổ biến trong việc phát triển các ứng dụng đa nền tảng.
  3. Hỗ trợ lập trình cấu trúc (Structured Programming): C hỗ trợ lập trình cấu trúc, giúp các nhà phát triển tổ chức mã nguồn một cách logic và dễ quản lý, với các khái niệm như hàm, vòng lặp, và điều kiện.
  4. Truy cập cấp thấp (Low-level access): C cho phép truy cập trực tiếp vào bộ nhớ và phần cứng, giúp tối ưu hóa hiệu suất và cho phép lập trình viên kiểm soát tốt hơn các tài nguyên của hệ thống.
  5. Hệ thống kiểu mạnh mẽ (Strong typing system): C cung cấp một hệ thống kiểu mạnh mẽ, với các kiểu dữ liệu cơ bản như char, int, float, và void, giúp quản lý bộ nhớ và dữ liệu một cách hiệu quả.
  6. Bộ từ khóa nhỏ (Small set of keywords): C chỉ có 32 từ khóa, làm cho ngôn ngữ này trở nên đơn giản và dễ học, nhưng vẫn đủ mạnh để xây dựng các ứng dụng phức tạp.
  7. Thư viện chuẩn phong phú (Rich Standard Library): Ngôn ngữ C đi kèm với một thư viện chuẩn phong phú, cung cấp các hàm hữu ích cho các tác vụ như xử lý chuỗi, quản lý bộ nhớ, và thao tác với tệp tin.
  8. Hỗ trợ con trỏ (Pointer Support): C hỗ trợ con trỏ, cho phép lập trình viên làm việc trực tiếp với địa chỉ bộ nhớ, một tính năng quan trọng để quản lý bộ nhớ động, thao tác với mảng và chuỗi.
  9. Tối ưu hóa hiệu suất (Performance Optimization): C được biết đến với khả năng tối ưu hóa hiệu suất cao, nhờ vào khả năng kiểm soát chi tiết hoạt động của phần cứng, giúp các chương trình viết bằng C chạy nhanh và hiệu quả.
  10. Khả năng mở rộng (Extendibility): C cho phép người dùng thêm các hàm mới vào thư viện chuẩn, tạo ra các thư viện tùy chỉnh cho các tác vụ cụ thể, làm cho việc quản lý mã phức tạp trở nên dễ dàng hơn.

Ngôn ngữ lập trình C hoạt động như thế nào?

Máy tính không nói cùng ngôn ngữ với chúng ta, vì vậy ta phải dịch human code sang computer code (hệ nhị phân 1 và 0). Ngôn ngữ lập trình C hoạt động bằng cách viết mã của bạn vào một tệp thực thi (.exe). Trình biên dịch C sẽ lấy tệp thực thi đó và chuyển đổi toàn bộ thành mã máy (machine code), sau đó máy tính sẽ chạy đoạn mã đã được biên dịch.

Ngôn ngữ lập trình C hoạt động như thế nào?

Dưới đây là cách ngôn ngữ C hoạt động qua các giai đoạn:

Giai đoạn 1: Chỉnh sửa mã nguồn (Editing)

Việc viết hoặc chỉnh sửa mã nguồn là giai đoạn đầu tiên trong việc xây dựng một ứng dụng bằng C. Mã nguồn là một tập tin văn bản chứa tất cả các lệnh cần thực thi bởi máy tính (có thể hiểu được bởi con người). Chúng ta có thể sử dụng trình soạn thảo văn bản đơn giản (như Notepad) hoặc trình chỉnh sửa tích hợp trong các môi trường phát triển tích hợp (IDE). Mã nguồn phải tuân theo cú pháp của ngôn ngữ lập trình C. Sau khi hoàn thành, tập tin mã nguồn được lưu với phần mở rộng là *.c.

Để biên dịch mã nguồn, chúng ta cần một trình biên dịch (compiler). Nếu sử dụng một trình soạn thảo văn bản đơn giản, chúng ta cần cài đặt một trình biên dịch C trên máy tính và chạy nó thủ công từ dòng lệnh. Một cách dễ dàng hơn là sử dụng một IDE (thường đi kèm với trình biên dịch) và chỉ cần nhấn một nút trong menu để bắt đầu biên dịch.

Giai đoạn 2: Tiền xử lý và biên dịch (Preprocessing and Compilation)

Trong quá trình biên dịch, có một giai đoạn xử lý sơ bộ được thực hiện trước khi biên dịch mã nguồn. Trình tiền xử lý (preprocessor) được gọi bởi trình biên dịch để thực hiện công việc tiền xử lý. Trình tiền xử lý tìm kiếm các dòng mã bắt đầu bằng ký tự # (hash).

Một trong những nhiệm vụ của trình tiền xử lý là bao gồm các hàm được khai báo bên ngoài mã nguồn của chúng ta. Trình tiền xử lý sẽ loại bỏ tất cả các chỉ thị của trình biên dịch khỏi mã gốc nhưng vẫn giữ thông tin về các tập tin bổ sung cần thiết sau này. Một tập tin tạm thời sẽ được tạo ra vào cuối quá trình tiền xử lý, và tập tin này sẽ được ẩn khỏi người dùng.

Sau khi tiền xử lý hoàn tất, trình biên dịch bắt đầu hoạt động. Trình biên dịch sẽ chuyển đổi tập tin mã nguồn thành một tập tin đối tượng. Tập tin đối tượng này, còn được gọi là mã máy (machine code), có thể được CPU của máy tính hoặc vi điều khiển diễn giải.

Mặc dù tập tin đối tượng đã hoàn thành, nhưng vẫn còn một số tham chiếu chưa được định nghĩa. Các tham chiếu chưa định nghĩa này là những đoạn mã cần được lấy từ một vị trí khác. Trong ví dụ của chúng ta, hàm printf() là một tham chiếu chưa định nghĩa. Chúng ta biết nơi lấy mã cho hàm này vì chỉ thị của trình biên dịch (#include <stdio.h>) đã đề cập đến nó.

stdio.h là một tập tin tiêu đề (header file) chứa khai báo cho hàm printf() của chúng ta, cùng với các nội dung khác. Bằng cách bao gồm tập tin tiêu đề, chúng ta mô tả nơi để lấy định nghĩa của hàm printf().

Giai đoạn 3: Liên kết (Linking)

Tại điểm này, chúng ta cần thu thập tất cả các tập tin cần thiết cho ứng dụng của mình. Đối với các hàm bên ngoài, chúng ta sẽ cần các tập tin đối tượng cũng như các tập tin thư viện tĩnh. Các hàm bên ngoài được sử dụng trong tập tin mã nguồn của chúng ta được định nghĩa trong các tập tin thư viện tĩnh (có phần mở rộng là *.lib). Trong ví dụ của chúng ta, mã máy cho hàm printf() sẽ được lưu trữ trong tập tin thư viện tĩnh.

Trình liên kết (linker) là người thực hiện quá trình liên kết. Nó sẽ kiểm tra tất cả các tập tin đối tượng để tìm các tham chiếu chưa định nghĩa và thay thế chúng bằng mã máy từ các tập tin thư viện. Cuối cùng, chúng ta sẽ có một tập tin thực thi (thường có phần mở rộng là *.exe đối với ứng dụng trên Windows, *.hex đối với vi điều khiển) sau khi quá trình liên kết hoàn tất.

Giai đoạn 4: Tải và thực thi chương trình (Loading and Execution)

Sau khi tập tin chương trình được tạo, nó phải được nạp vào bộ nhớ của máy tính trước khi có thể thực thi. Trình tải (loader) chịu trách nhiệm cho việc này. Trình tải thường được tích hợp trong tập tin thực thi bởi trình liên kết. Khi chúng ta khởi chạy tập tin thực thi, nó kích hoạt trình tải, trình này sẽ nạp chương trình vào bộ nhớ và bắt đầu thực thi.

Tại sao lập trình viên nào cũng nên học lập trình C?

Có rất nhiều ngôn ngữ lập trình hiện đại hiện nay để lựa chọn như Perl, Ruby, và Python, Java. Tuy nhiên, có một số lý do thuyết phục để bạn nên nắm vững ngôn ngữ lập trình C.

Trước hết, C đã được các lập trình viên sử dụng trong suốt ba thập kỷ qua, với một lượng lớn mã nguồn có sẵn để tham khảo và học tập. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng tiếp cận kiến thức và thực hành, đồng thời giải quyết các vấn đề đã được cộng đồng lập trình giải quyết và hiểu rõ. Ngoài ra, có rất nhiều tài liệu hướng dẫn chi tiết dễ dàng truy cập.

C đã trở thành một ngôn ngữ lập trình phổ biến nhờ vào lịch sử lâu đời và vai trò quan trọng trong lập trình hệ thống cho Unix. C là một công cụ mạnh mẽ để diễn tả các khái niệm lập trình cơ bản theo cách mà nhiều người có thể dễ dàng hiểu. Nhiều khái niệm trong C, như argc và argv cho các tham số dòng lệnh, cấu trúc vòng lặp và kiểu dữ liệu, cũng xuất hiện trong nhiều ngôn ngữ khác, giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn với những người khác, ngay cả khi họ không biết ngôn ngữ C.

Hơn nữa, C cho phép bạn tiếp cận gần hơn với phần cứng máy tính. Khi làm việc với con trỏ, byte, và các bit, các phương pháp tối ưu hóa trở nên rõ ràng hơn. Hiểu cách hoạt động chi tiết của hệ thống rất hữu ích khi bạn gặp phải những vấn đề trong các ngôn ngữ bậc cao, vì bạn sẽ có cái nhìn sâu hơn về cách thức hoạt động của hệ thống, giúp việc khắc phục sự cố trở nên dễ dàng hơn.

C có 32 từ khóa, nhiều kiểu dữ liệu và một tập hợp các hàm hệ thống, làm cho việc lập trình trở nên đơn giản hơn.

Một điểm mạnh khác của C là khả năng mở rộng dễ dàng. Bạn có thể tích hợp các hàm từ thư viện vào chương trình C, và tự thêm các tính năng hay hàm riêng của mình vào thư viện đó. Điều này làm cho việc quản lý mã nguồn phức tạp trở nên đơn giản hơn rất nhiều.

Cuối cùng, có nhiều trình biên dịch khác nhau có sẵn trên thị trường, giúp bạn dễ dàng chạy các chương trình viết bằng C trên nhiều nền tảng khác nhau.

>> Xem thêm: Nên học C hay C++

7 ứng dụng tuyệt vời của lập trình C

Ứng dụng tuyệt vời của lập trình C
Ứng dụng tuyệt vời của lập trình C

Ngôn ngữ lập trình C có rất nhiều ứng dụng quan trọng và đa dạng trong ngành công nghiệp và nghiên cứu. Dưới đây là một số ứng dụng chính của ngôn ngữ C:

  1. Phát triển Hệ điều hành: C là ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng để phát triển các hệ điều hành như Unix, Linux và Windows. Nhờ vào tính năng tiếp cận trực tiếp với phần cứng và hiệu suất cao, C là lựa chọn lý tưởng để xây dựng và quản lý các hệ thống phần cứng phức tạp.
  2. Phần mềm nhúng (Embedded Software): Với tính năng di động và khả năng tối ưu hóa hiệu suất, C thường được sử dụng trong việc phát triển phần mềm nhúng cho các thiết bị điện tử thông minh, hệ thống điều khiển tự động, và IoT (Internet of Things).
  3. Phát triển ứng dụng hệ thống: Có sự linh hoạt và khả năng tương thích cao, C được sử dụng rộng rãi trong việc phát triển các ứng dụng hệ thống như trình duyệt web, máy chủ, và các phần mềm đa nền tảng.
  4. Lập trình mạng: Cung cấp các thư viện và công cụ mạnh mẽ cho việc phát triển ứng dụng mạng, từ các giao thức mạng đơn giản đến các ứng dụng phức tạp như máy chủ email và hệ thống phân phối nội dung.
  5. Công cụ di động và game: Có thể sử dụng để phát triển các ứng dụng di động và game, đặc biệt là trong lĩnh vực game console và game đa nền tảng.
  6. Công cụ hệ thống và bảo mật: Được sử dụng để viết các công cụ hệ thống như trình biên dịch, trình gỡ lỗi và phần mềm bảo mật, bao gồm cả các công cụ phân tích và thử nghiệm bảo mật.
  7. Nghiên cứu và giáo dục: Là một trong những ngôn ngữ lập trình cơ bản và phổ biến trong giảng dạy và nghiên cứu khoa học máy tính, C giúp sinh viên và nhà nghiên cứu hiểu sâu hơn về cấu trúc và hoạt động của máy tính.

Những ứng dụng trên chỉ ra rằng ngôn ngữ lập trình C không chỉ phổ biến mà còn cực kỳ linh hoạt và mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuật.

Cách học lập trình C hiệu quả cho người mới

Phương pháp học C hiệu quả

Học lập trình C không phải là chuyện mà ta có thể làm trong một sớm, một chiều, nhưng nó không phải là quá khó khăn. Sau đây là 4 lời khuyên cho bạn khi muốn trở thành một C developer:

Xem code sample

Khi bạn mới bắt đầu học lập trình C, bạn nên cố gắng hiểu từng ví dụ, đọc và hiểu các đoạn code mà tác giả đã viết dùng để làm gì. Tuy các ví dụ đó không phải khi nào đánh vào máy cũng chạy, nhưng nó tập cho chúng ta một thoái quen xem code cẩn thận và góp phần giúp chúng ta viết code rõ ràng hơn.
Chúng ta phải viết code làm sao để cho các lập trình viên khác có thể đọc và hiểu nó, và để khi chính mình nhìn lại cũng nắm được. Do đó cần phải tuân thủ những nguyên tắc, và cú pháp khi viết code để đảm bảo kiểm tra lỗi đơn giản hơn, các phần hướng dẫn viết code theo một mẫu chuẩn.

Hãy chạy thử nó

Chạy thử ở đây không phải là copy rồi paste vào rồi nhấn F5. Bạn nên tự mình gõ từng đoạn code đó vào chương trình biên dịch, vì khi đó bạn thực sự buộc mình phải đi qua tất cả các dòng code, việc gõ code sẽ giúp bạn chú ý đến các chi tiết cú pháp của ngôn ngữ – những sự thiếu sót buồn cười như thiếu đấu chấm phẩy ở cuối mỗi câu lệnh có thể làm bạn hết sức đau đầu. Nhưng đó là những gì bạn cần phải vấp ngã, rồi bạn sẽ có kinh nghiệm sau những lần đau đó.

Sau khi gõ code xong, hãy chạy thử nó, sau đó thử thêm thắt vào đoạn code mà mình muốn. Điều đó sẽ giúp bạn hiểu nhanh hơn mỗi câu lệnh có ý nghĩa như thế nào.

Hãy tự mình ngẫm nghĩ và code riêng cho mình 1 chương trình ngay

Bạn hãy tự nghĩ cho mình một thuật toán riêng, một chương trình nào đó. Tuy việc này rất khó và tốn nhiều thời gian, nhưng nó sẽ giúp bạn có được những kinh nghiệm thực sự hữu ích, khả năng tư duy lập trình ngày càng phát triển. Thay vì lên mạng tìm code về sửa.

Nếu ý tưởng làm một ứng dụng lớn, phải viết một lượng lớn code. Khi đó bạn hãy chia nhỏ project thành nhiều tính năng, tự thiết kế cấu trúc và code của chức năng đó, rồi xong xuôi bạn map các tính năng lại cho hoàn chỉnh. Sẽ thất bại nhiều đó, tin tôi đi, nhưng đừng nản, khi bạn chạy ra được thành quả thì nó sẽ tiếp thêm động lực cho bạn.

Nhớ sử dụng rành rọt một công cụ Debug

Debug là một công cụ chỉ ra cho bạn chạy sai dòng nào đó hay lỗi nào đó. Nó cho bạn theo dõi giá trị của các biến và các thay đổi của chúng qua từng dòng code của chương trình. Công cụ debug giúp chúng ta hiểu chương trình của mình hơn, và là thứ chúng ta cần phải biết khi viết chương trình.

Khi bạn lần đầu tìm hiểu về debuger, có thể nó sẽ làm bạn mất khá nhiều thời gian khi bạn sửa lỗi chương trình của mình. Nhưng khi bạn nắm được các kiến thức về debug nó sẽ đem lại cho bạn một lợi ích lớn trong việc tiết kiệm thời gian khi sửa lỗi chương trình.

Tổng hợp lộ trình học C từ căn bản đến nâng cao

Tương tự như các ngôn ngữ lập trình khác, lộ trình học của bạn nên bắt đầu từ việc đọc và tìm hiểu các cú pháp cơ bản trong C, từ kiểu dữ liệu, cách khai báo biến,… sau đó là về các câu lệnh điều kiện(if-else, switch), vòng lặp (for, while). Sau đó nâng cao hơn sẽ là những kiến thức liên quan đến bộ nhớ, cấp phát động, con trỏ,… Bạn có thể tuân theo một lộ trình cơ bản như dưới đây:

1. Giới thiệu và chuẩn bị

  • C là gì?: Tìm hiểu về ngôn ngữ lập trình C, lịch sử phát triển và ứng dụng thực tiễn trong lập trình hệ thống, phần mềm nhúng, và các ứng dụng khác.
  • Cài đặt môi trường phát triển: Cài đặt một IDE (Integrated Development Environment) như Code::Blocks, Dev-C++ và trình biên dịch như MinGW, hoặc Visual Studio để viết và chạy mã C mà không cần trình biên dịch

2. Cơ bản về ngôn ngữ lập trình C

  • Cấu trúc chương trình C: Hiểu cấu trúc cơ bản của một chương trình C, gồm các phần như #include, hàm main(), và các lệnh cơ bản.
  • Cú pháp C cơ bản: Học về cú pháp ngôn ngữ C, cách viết và tổ chức mã nguồn theo đúng quy chuẩn.
  • Kiểu dữ liệu trong C: Nắm vững các kiểu dữ liệu cơ bản trong C như int, float, char, và void.
  • Biến: Học cách khai báo, khởi tạo và sử dụng biến để lưu trữ và xử lý dữ liệu.
  • Hằng số: Tìm hiểu về hằng số và cách sử dụng chúng trong chương trình để giữ giá trị cố định.
  • Lớp lưu trữ (Storage Classes): Hiểu về các lớp lưu trữ như auto, extern, static, và register, cách chúng ảnh hưởng đến phạm vi và thời gian sống của biến.

3. Các khái niệm lập trình cơ bản

  • Toán tử: Sử dụng các toán tử số học, logic, quan hệ và gán để thực hiện các phép tính và so sánh trong chương trình.
  • Điều khiển luồng: Học cách sử dụng các câu lệnh điều kiện như if, else, và switch-case để điều khiển luồng chương trình.
  • Vòng lặp: Sử dụng các vòng lặp for, while, và do-while để lặp lại các đoạn mã theo điều kiện.
  • Hàm: Định nghĩa và gọi hàm, làm việc với tham số và giá trị trả về của hàm.
  • Quy tắc phạm vi (Scope Rules): Hiểu về phạm vi biến và quy tắc sử dụng biến toàn cục và cục bộ trong các hàm và tệp tin khác nhau.

4. Làm việc với dữ liệu phức tạp

  • Mảng (Array): Khai báo và sử dụng mảng một chiều và hai chiều để lưu trữ tập hợp các giá trị có cùng kiểu dữ liệu.
  • Con trỏ (Pointer): Hiểu về con trỏ, cách sử dụng chúng để quản lý bộ nhớ và làm việc với mảng, chuỗi.
  • Chuỗi (String): Xử lý chuỗi ký tự, sử dụng các hàm thao tác chuỗi như strlen(), strcpy(), strcmp() để làm việc với chuỗi.
  • Cấu trúc (Struct): Sử dụng cấu trúc để nhóm các biến khác nhau thành một đơn vị duy nhất, dễ quản lý.
  • Union: Hiểu về Union và cách sử dụng nó để tiết kiệm bộ nhớ trong các ứng dụng yêu cầu tối ưu hóa.
  • Các trường Bit (Bit Fields): Làm việc với các trường bit trong cấu trúc để quản lý dữ liệu ở mức độ bit, tiết kiệm bộ nhớ.

5. Cấu trúc và quản lý chương trình

  • Từ khóa typedef: Sử dụng typedef để tạo các kiểu dữ liệu mới từ các kiểu dữ liệu có sẵn, giúp mã nguồn dễ đọc hơn.
  • Input & Output cơ bản: Sử dụng printf()scanf() để nhập và xuất dữ liệu từ người dùng.
  • Nhập/Xuất File: Làm việc với tệp tin, sử dụng các hàm như fopen(), fclose(), fprintf(), và fscanf() để đọc và ghi dữ liệu từ/tới tệp tin.
  • Bộ tiền xử lý (Preprocessor): Sử dụng các chỉ thị tiền xử lý như #define, #include, #ifdef để điều khiển quá trình biên dịch, tái sử dụng mã nguồn.
  • Header File: Tạo và sử dụng các tệp tiêu đề (.h files) để tổ chức mã nguồn, chia sẻ các khai báo hàm và biến giữa các tệp mã nguồn.

6. Các khái niệm nâng cao

  • Ép kiểu (Type Casting): Hiểu về ép kiểu và cách sử dụng nó để chuyển đổi giữa các kiểu dữ liệu khác nhau một cách an toàn.
  • Xử lý lỗi (Error Handling): Phát hiện và xử lý lỗi trong chương trình để đảm bảo chương trình chạy ổn định và tin cậy.
  • Đệ quy (Recursion): Hiểu về đệ quy và cách viết các hàm đệ quy để giải quyết các vấn đề phức tạp, như tính giai thừa, dãy Fibonacci.
  • Tham số biến (Variable Arguments): Sử dụng các hàm với số lượng tham số không cố định, ví dụ như printf() trong C.
  • Quản lý bộ nhớ (Memory Management): Sử dụng các hàm cấp phát (malloc(), calloc(), realloc()) và giải phóng bộ nhớ (free()) để quản lý bộ nhớ động trong chương trình.
  • Tham số dòng lệnh (Command Line Arguments): Xử lý các tham số dòng lệnh được truyền vào khi chạy chương trình, sử dụng argcargv.

7. Thực hành và phát triển dự án

  • Dự án thực tế: Áp dụng những kiến thức đã học để xây dựng các dự án nhỏ như quản lý sinh viên, chương trình tính toán ma trận, hoặc một trò chơi đơn giản.
  • Tiếp tục học hỏi và thực hành: Tham gia các diễn đàn lập trình, cộng đồng mã nguồn mở để trao đổi, học hỏi kinh nghiệm từ những lập trình viên khác.

8. Cải thiện và mở rộng kiến thức

  • Thuật toán và cấu trúc dữ liệu nâng cao: Học thêm về các thuật toán sắp xếp, tìm kiếm, và cấu trúc dữ liệu nâng cao như danh sách liên kết, cây nhị phân, đồ thị.
  • Lập trình hệ thống và mạng: Nâng cao kỹ năng lập trình bằng cách tìm hiểu về lập trình hệ thống, quản lý bộ nhớ ở mức thấp, và lập trình mạng.
  • Học các ngôn ngữ lập trình khác: Sau khi đã nắm vững C, mở rộng kiến thức bằng cách học các ngôn ngữ lập trình liên quan như C++, Python, hoặc Java để mở rộng khả năng phát triển phần mềm.

Tài liệu học lập trình C tốt nhất

Kho tài liệu sách PDF

Các khóa học C căn bản miễn phí

  • freeCodeCamp – C Programming for Beginners
  • Udemy – C Programming For Beginners
  • Coursera – Introduction to Programming in C
  • edX – C Programming: Getting Started
  • Codecademy – Learn C

Video series học lập trình C cơ bản

Dưới đây là tổng hợp một số series dạy lập trình C miễn phí trên Youtube:

  • C Programming For Beginners” – by freeCodeCamp.org
  • C Programming Tutorial for Beginners” – by ProgrammingKnowledge
  • Learn C Programming | C Tutorial | Complete Playlist” – by Naresh i Technologies
  • C Programming Language” – by The Cherno
  • C Programming Tutorials for Beginners” – by Caleb Curry
Tóm lại, C là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ, linh hoạt, có tính ứng dụng cao dùng để viết nhiều chương trình từ hệ điều hành đến ứng dụng người dùng, đồng thời C cũng là nền tảng cho nhiều ngôn ngữ lập trình hiện đại khác. Bài viết trên của chúng tôi, hi vọng đã cung cấp được những kiến thức căn bản về ngôn ngữ C và cách tự học lập trình C cho người mới bắt đầu.